Có 2 kết quả:
冰砖 bīng zhuān ㄅㄧㄥ ㄓㄨㄢ • 冰磚 bīng zhuān ㄅㄧㄥ ㄓㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ice-cream brick
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ice-cream brick
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0